Các bước dạy trẻ:
(1).
Nhận biết các bộ phận cơ thể: Ngồi lên ghế đối diện với trẻ. Tạo sự tập trung chú ý
và bảo trẻ “Hãy chỉ vào………. (bộ phận của cơ thể)”. Nhắc trẻ chỉ vào đúng
bộ phận trên cơ thể trẻ và khen thưởng việc làm theo chỉ dẫn của
trẻ.
(2).
Đọc tên các bộ phận của cơ thể: Ngồi lên ghế đối diện với trẻ và tạo sự tập trung chú
ý. Chỉ vào 1 bộ phận trên cơ thể bạn hỏi trẻ: “Đây là cái gì?”. Nhắc trẻ
nói tên bộ phận đó và khen thưởng việc trả lời của trẻ.
Trong mỗi bước 1&2: Bạn hãy gợi ý trẻ ít dần đi trong các lần
dạy tiếp theo. Trẻ thực hiện việc làm theo chỉ dẫn hoặc trả lời bạn bằng
các cách khác nhau với sự hỗ trợ ở mức độ thấp nhất. Cuối cùng chỉ khen
thưởng những lần trẻ làm đúng theo lời chỉ dẫn hoặc trả lời đúng mà không
cần nhắc.
Điều kiện trước tiên:
1. Làm theo chỉ dẫn từng bước một .
2. Nhận biết được bộ phận cơ thể và gọi
tên các đồ vật quen thuộc.
∙ Gợi ý cách dạy:
(1) Làm mẫu chỉ dẫn hoặc hướng dẫn cụ thể
chân tay trẻ để chạm vào các bộ phận cơ thể.
(2) Làm mẫu các câu trả
lời đúng.
Chỉ dẫn | Trẻ thực hiện | Ngày hướng dẫn | Ngày trẻ tiếp thu được | ||
(1) (2) | (1) (2) | ||||
(1) | (2) | (3) | |||
1. Đầu | |||||
2. Chân | |||||
3. Bụng | |||||
4. Mũi | |||||
5. Mồm | |||||
6. Chân | |||||
7. Mắt | |||||
8. Tai | |||||
9. Tóc | |||||
10. Má | |||||
11. Vai | |||||
12. Tay | |||||
13. Mặt | |||||
14. Cánh tay | |||||
15. Ngón tay | |||||
16. Khuỷu tay | |||||
17. Cằm | |||||
18. Ngón chân | |||||
19. Ngón tay cái |
❖ Gợi ý bổ trợ: Trước hết, hãy chọn các bộ phận trên cơ thể mà nó
không nằm ở vị trí quá gần nhau (ví dụ: dạy cách phân biệt đầu và chân
tốt hơn là phân biệt mũi và mắt).