Các bước dạy trẻ:
(1).
Nhận biết chữ cái: Để các chữ cái lên bàn trước mặt trẻ. Tạo sự tập trung chú ý và bảo
trẻ “Chỉ vào ……(tên của chữ cái đó)”. Hướng dẫn trẻ chỉ đúng chữ cái và
khen thưởng việc thực hiện của trẻ.
(2).
Nói tên chữ cái: Ngồi
lên ghế đối diện với trẻ. Tạo sự tập trung chú ý và giơ 1 chữ cái lên.
Hỏi trẻ “Đây là chữ gì?”. Hướng dẫn trẻ nói được tên chữ cái đó và khen thưởng
cho trẻ.
∙ Trong bước 1 và 2: Bạn gợi ý ít dần đi trong các lần dạy tiếp
theo. Trẻ làm theo chỉ dẫn của bạn hoặc làm theo các cách khác nhau với sự
hỗ trợ ở mức độ thấp nhất. Cuối cùng chỉ khen thưởng những lần trẻ làm
đúng theo chỉ dẫn hoặc trả lời đúng mà không cần nhắc.
∙ Giáo cụ: Các chữ cái.
∙ Điều kiện trước tiên:
(1) Nhận biết tranh
(2) Nói được tên bức tranh
∙ Gợi ý cách dạy:
(1) Hướng dẫn cụ thể chân tay trẻ để trẻ
chỉ vào đúng chữ cái. Dùng cách gợi ý vị trí của vật bằng cách để chữ cái
mà bạn đang hỏi ở gần trẻ hơn.
(2) Làm mẫu nói tên chữ cái đó.
Chỉ dẫn | Trẻ thực hiện | Ngày hướng dẫn | Ngày trẻ tiếp thu được | ||
(1) (2) | Chỉ vào đúng chữ cái và nói tên chữ cái đó | ||||
(1) | (2) | (3) | |||
1. A/a- Ă/ă- Â/â | |||||
2. B/b | |||||
3. C/c | |||||
4. D/d | |||||
5.Đ/đ | |||||
6. E/e | |||||
7. Ê/ê | |||||
8. G/g | |||||
9. H/h | |||||
10. I/i | |||||
11. K/k | |||||
12. L/l | |||||
13. M/m | |||||
14. N/n | |||||
15. O/o- Ô/ô- Ơ/ơ | |||||
16. P/p | |||||
17.Q/q | |||||
18. R/r | |||||
19. S/s – T/t – U/u- Ư/ư | |||||
20. V/v – X/x- Y/y |
∙
Gợi ý bổ trợ: Nếu gặp khó khăn trong việc học chữ cái,
thử chọn các chữ cái có 3 kích thước (ví dụ: chữ bằng nhựa) để làm tăng
khả năng phân biệt của trẻ.